Góc Kiến Thức SEO

Thuật ngữ SEO: 101 Thuật ngữ trong SEO theo Quy Trình cho Người Mới

Thuật ngữ seo dưới đây cực kì thông dụng và tôi tin chắc bạn sẽ bắt gặp nhiều khi làm SEO. Các thuật ngữ trong SEO sẽ được Tôi liệt kê đầy đủ theo quy trình để bạn có thể dễ học và nhớ lâu nhất. Bắt đầu thôi!

1. Thuật ngữ SEO thông dụng nền tảng

Các thuật ngữ seo dưới đây sẽ giúp bạn hiểu đúng tư duy SEO nhờ những thuật ngữ nền tảng:

  • SEO: là viết tắt của Search Engine Optimization – tối ưu hóa công cụ tìm kiếm. Đây là một trong những phương pháp Digital Marketing hàng đầu, giúp Doanh nghiệp gia tăng doanh thu và sức mạnh thương hiệu bằng việc cung cấp giá trị vượt trội cho Google và người dùng qua công việc tối ưu website, tối ưu nội dung.vv.
  • Search engine: hay công cụ tìm kiếm là chương trình truy xuất thông tin tìm kiếm dựa vào cơ sở dữ liệu phù hợp với yêu cầu đầu vào của người dùng. Ví dụ: Google, Bing và Yahoo.
  • Query: hay Truy vấn – là các từ được nhập vào thanh tìm kiếm.
  • Search Intent: hay Ý định Tìm kiếm – là thuật ngữ trong SEO đề cập đến mong muốn của người dùng khi nhập vào thanh tìm kiếm.
  • SERPs: (viết tắt của “search engine results pages”) Hay kết quả tìm kiếm – là trang bạn thấy sau khi thực hiện tìm kiếm.
  • Ranking: hay Thứ hạng – Tính năng này sẽ sắp xếp các kết quả tìm kiếm theo mức độ liên quan đến truy vấn.
  • SERP features: các tính năng mô tả của kết quả tìm kiếm – những tính năng ngoài kết quả thì đều được gọi là SERP features. SERPs features có nhiều loại như: Featured Snippet, Local Pack, Review, Sitelink, Video, Top Stories, Image.
  • Featured snippets: Đoạn trích nổi bật – là đoạn thông tin trả lời truy vấn người dùng trên SERPs (trang kết quả tìm kiếm), chứa nội dung được trích từ một bài viết, hình ảnh/video, url,…
Thuật ngữ SEO feature snippet
Thuật ngữ SEO – feature snippet của seodo.vn
  • Crawling: thu thập dữ liệu – là thuật ngữ SEO đề cập quy trình web crawlers của Search Engine dùng để thu thập dữ liệu từ một trang bất kỳ. Sau đó là giai đoạn phân tích HTML để đọc dữ liệu và lọc dựa trên search intent người dùng, hay dữ liệu mà công cụ tìm kiếm yêu cầu.
  • Indexing: hay Lập chỉ mục, đề cập quá trình khi Google thu thập dữ liệu trang của bạn, rồi xử lý nội dung trên trang – và đưa trang đó vào chỉ mục của Google.
  • De-indexed: hay còn gọi là “bị xoá khỏi chỉ mục” – là một thuật ngữ SEO chỉ việc các website hoặc trang con của nó không còn hiển thị trên SERPs.
  • Traffic: hay lưu lượng truy cập, là thuật ngữ trong SEO dùng để chỉ số người dùng truy cập và hoạt động trên website của bạn.
  • Organic traffic: là thuật ngữ SEO mô tả lượt truy cập website qua kết quả tìm kiếm tự nhiên – từ các công cụ tìm kiếm như Google, Bing…
  • Google My Business listing: là danh sách xuất hiện trên Google – khi khách hàng tiềm năng tìm kiếm tên doanh nghiệp hoặc dịch vụ của bạn. Về cơ bản, đây như là một vị trí thuận lợi cho phép khách hàng nhanh chóng tìm thấy tất cả thông tin liên hệ của bạn trên trang đầu của SERPs.
thuật ngữ SEO - Google My Business Listing
thuật ngữ trong SEO – Google My Business Listing
  • Image carousels: Là hình ảnh được sắp xếp theo chiều ngang – dạng băng chuyền và thường được hiển thị ở đầu kết quả tìm kiếm.
Thuật ngữ SEO - Image Carousels
Thuật ngữ SEO – Image Carousels
  • Google Local pack: hoặc Google Map Pack là danh sách doanh nghiệp địa phương xếp hạng hàng đầu – theo vị trí mà người dùng truy vấn hiển thị trên trang đầu của SERPs.
  • People Also Ask boxes: là một chiếc hộp chứa các câu hỏi liên quan đến câu hỏi chính mà bạn truy vấn trên Google. Tuy nhiên PAAB hiện tại chưa có trên Google phiên bản tiếng Việt.
  • URL: (Uniform Resource Locator) là một đường link dẫn đến website giúp nhận dạng hay định vị tài nguyên của website.
  • White hat – SEO mũ trắng: là thuật ngữ SEO sử dụng các kỹ thuật tối ưu hóa công cụ tìm kiếm được Google công nhận. Đây là phương pháp SEO dài hạn tập trung vào chất lượng content hơn là “đánh nhanh thắng nhanh” để lên TOP.
  • Black hat – SEO mũ đen: là thuật ngữ SEO mô tả việc “bất chấp” mọi nguyên tắc của Google để lên TOP trên SERPs. Phương pháp SEO mũ đen sẽ ép công cụ tìm kiếm đẩy từ khóa, bài viết thăng hạng trong thời gian ngắn. Cách phổ biến nhất là mua và dùng backlink với số lượng cực lớn.

>> Cùng tìm hiểu kiến thức SEO:

  • Lập Kế Hoạch SEO Chi Tiết Dành Cho Người Mới Đến Chuyên Gia
  • Báo giá SEO 2024 mới nhất với ưu đãi lên đến 100 triệu

2. Thuật ngữ SEO về tối ưu Onpage

Trong quá trình On-site hay tối ưu SEO Onpage, thuật ngữ seo đóng vai trò rất quan trọng. Dưới đây là một số từ ngữ mà bạn nên biết:

  • SEO Onpage: là phương pháp SEO tối ưu hóa các yếu tố ở trên website. Với mục tiêu giúp tăng thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm, giúp bứt phá traffic và chuyển đổi cho doanh nghiệp.
  • Alt text: hay còn gọi là Văn bản thay thế giúp mô tả hình ảnh trên các trang web. Đặc biệt là khi ảnh của bạn không thể tải được thì Alt text sẽ hiện ra để mô tả bằng chữ nội dung ảnh.
Thuật ngữ SEO - Alt Text
Thuật ngữ SEO – Alt Text
  • Anchor text: Văn bản neo – là các văn bản có chứa liên kết ẩn đến các trang thường được làm nổi bật qua màu sắc.
  • Auto-generated content: Nội dung được tạo tự động, không do con người viết.
  • Duplicate content: Nội dung trùng lặp, được chia sẻ nhiều lần giữa các miền hoặc trang.
  • Geographic modifiers: Các thuật ngữ mô tả một vị trí thực tế hoặc khu vực kinh doanh. 
  • Header tags: Một thành phần HTML dùng để xác định các tiêu đề trên trang web.
  • Image compression: Hay còn gọi là nén ảnh – Hành động tăng tốc độ trang web bằng cách làm cho kích thước tệp hình ảnh nhỏ hơn mà không làm giảm chất lượng của hình ảnh.
  • Image sitemap: Sơ đồ trang web chỉ hiện các URL hình ảnh.
  • Keyword stuffing: Chiến thuật spam liên quan đến việc sử dụng quá mức các từ khóa quan trọng trong nội dung và liên kết của bạn.
  • Link accessibility: Thuật ngữ SEO đề cập khả năng truy cập hoặc thu thập thông tin ở liên kết.
  • Link equity: đề cập giá trị hoặc quyền hạn của một liên kết.
  • Link volume: Khối lượng liên kết – là tổng số link có trên trang
  • Local business schema: Dữ liệu có cấu trúc được đặt trên trang web giúp công cụ tìm kiếm thông tin về doanh nghiệp.
  • Meta description: Các phần tử HTML mô tả nội dung của trang. Google sẽ sử dụng tính năng này làm dòng mô tả trong các đoạn trích kết quả tìm kiếm.
Thuật ngữ SEO - meta description
Thuật ngữ SEO – meta description
  • Protocol: “http” hoặc “https” đứng trước tên miền của bạn – điều phối cách data được điều hướng giữa máy chủ và browser.
  • Redirection: Tính năng mô tả quá trình URL được di chuyển từ vị trí này sang vị trí khác. 
  • Rel = canonical: Thẻ cho phép chủ sở hữu trang web cho Google biết phiên bản nào của trang web là bản gốc và bản sao.
  • Scraped content: Nội dung từ các trang web mà bạn không sở hữu sẽ không được cho phép.
  • SSL certificate: “Lớp cổng bảo mật” được sử dụng để mã hóa dữ liệu được truyền giữa máy chủ web và trình duyệt của người tìm kiếm.
  • Thumbnails: Hình thu nhỏ của hình ảnh – ví dụ: khi vào Góc kiến thức của SEODO bạn sẽ thấy một loạt bài viết kèm hình thumbnails ở trên mỗi tiêu đề.
  • Title tag: HTML chỉ định tiêu đề của trang web.

3. Thuật ngữ SEO Offpage

Thuật ngữ SEO Offpage là phương pháp tối ưu SEO các yếu tố từ các nguồn bên ngoài, như xây dựng backlink, guest post… Dưới đây là một số thuật ngữ SEO Offpage quan trọng:

  • Domain Authority (DA): Một chỉ số được Moz phát mình nhằm đánh giá sự uy tín và quyền lực của một tên miền.
  • Link Building: Quá trình xây dựng liên kết đến website của bạn từ các trang web khác, nhằm tăng cường sự uy tín và độ quan trọng của trang web trên công cụ tìm kiếm.
  • Guest Post: Đề cập quy trình viết và đăng bài viết trên trang web khác nhằm xây dựng liên kết và tăng độ nhận biết thương hiệu cho Doanh nghiệp.
Thuật ngữ SEO - Guest post
Thuật ngữ SEO – Guest post
  • Social Signals: Tín hiệu từ các mạng xã hội như lượt chia sẻ, lượt thích, bình luận đối với một nội dung trên trang web, có thể ảnh hưởng đến sự xếp hạng của trang web trên công cụ tìm kiếm.
  • Backlink: Là liên kết từ một trang web khác trỏ về trang web của bạn. Backlink đóng vai trò quan trọng trong việc xác định uy tín và sự phổ biến của trang web trên công cụ tìm kiếm.
  • Anchor text: Là phần văn bản được liên kết. Anchor text nên chứa từ khóa liên quan và mô tả nội dung của trang được liên kết.

4. Thuật ngữ SEO Technical

Việc tối ưu kỹ thuật liền trở nên dễ dàng hơn nếu bạn biết các thuật ngữ trong seo về technical. SEODO sẽ giới thiệu đến bạn các thuật ngữ seo thông dụng nhất nhé.

  • Robots.txt: Một tệp tin đặc biệt cho phép bạn kiểm soát việc truy cập của các robot tìm kiếm đến các trang web của bạn.
  • XML Sitemap: Một tệp tin đặc biệt chứa danh sách các URL trên trang web của bạn, giúp robot tìm kiếm hiểu được cấu trúc và nội dung của trang web.
  • Canonical Tag: Một thẻ HTML sử dụng để chỉ định URL chính thức cho một trang, giúp tránh duplicate content và tăng khả năng xếp hạng của trang web.
  • Redirects: Quá trình chuyển hướng người dùng từ một URL đến một URL khác, thường được sử dụng để chuyển hướng từ các URL không tồn tại hoặc đã thay đổi đến các URL mới.
  • Page Speed: Tốc độ tải trang web, được coi là một yếu tố quan trọng trong việc cải thiện trải nghiệm người dùng và xếp hạng trang web trên các công cụ tìm kiếm.
  • Mobile Optimization: Quá trình tối ưu hóa trang web để phù hợp với các thiết bị di động và đảm bảo trải nghiệm người dùng tốt trên các thiết bị di động.
  • SSL Certificate: Một chứng chỉ bảo mật SSL giúp mã hóa dữ liệu truyền qua mạng, cung cấp tính bảo mật và đáng tin cậy cho trang web.
  • Structured Data: Định dạng dữ liệu được sử dụng để cung cấp thông tin cấu trúc về nội dung trang web cho các công cụ tìm kiếm.
  • Htaccess: Tệp tin cấu hình để thực hiện các quy định và cài đặt nhất định cho trang web, chẳng hạn như chuyển hướng và bảo mật.
Thuật ngữ SEO htaccess
Thuật ngữ SEO htaccess
  • Schema Markup: Một đánh dấu dữ liệu cung cấp cho các công cụ tìm kiếm thông tin chi tiết về các phần tử trong nội dung trang web, giúp cải thiện hiển thị kết quả tìm kiếm.
  • Caching: Quá trình lưu trữ tạm thời các tài nguyên của trang web để giảm thời gian tải và tăng tốc độ trang web.
  • URL Structure: Cấu trúc URL tối ưu giúp người dùng và robot tìm kiếm dễ dàng hiểu và duyệt qua các trang trên trang web.
  • Meta Tags: hay Thẻ Meta – là Thẻ HTML chứa thông tin mô tả, tiêu đề và từ khóa của trang, giúp các công cụ tìm kiếm hiểu được nội dung và mục đích của trang.
  • Server Response Codes: Mã phản hồi được trả về từ máy chủ web khi yêu cầu trang, chẳng hạn như mã 200 OK, 404 Not Found, 301 Redirect, vv., giúp xác định trạng thái của trang web và các lỗi có thể xảy ra.

>>> Đọc ngay: 25+ Thủ Thuật SEO Hiệu Quả Hàng Đầu Các SEOER Liệu Đã Biết?

5. Thuật ngữ SEO Content

Thuật ngữ Content SEO liên quan đến việc tối ưu hóa nội dung trên trang web. Dưới đây là một số thuật ngữ Content SEO quan trọng:

  • Search volume: Khối lượng từ khóa – số lần một từ khóa được người dùng tìm kiếm. 
  • Keyword Density: Tỷ lệ phần trăm từ khóa xuất hiện trong một văn bản so với tổng số từ trong văn bản đó.
  • Keyword Difficulty: Độ cạnh tranh từ khóa – độ khó của Từ khoá là một ước tính có dạng điểm số.
  • LSI Keywords: Từ khóa liên quan ngữ nghĩa hoặc liên quan chủ đề của từ khóa chính, được sử dụng để bổ sung và làm giàu nội dung.
Thuật ngữ SEO LSI keywords
Thuật ngữ SEO LSI keywords – các từ in đậm ở trên là LSI
  • Long-tail keywords: Từ khóa đuôi dài – là những từ khóa hay truy vấn chứa nhiều hơn ba từ.
  • User-Generated Content: Nội dung được tạo ra bởi người dùng, chẳng hạn như bình luận, đánh giá, và đánh giá sao, có thể giúp tăng tương tác và độ tin cậy của trang web.Keyword density: Tỷ lệ từ khóa xuất hiện trong một đoạn văn bản. 
  • Internal link: Liên kết từ một trang trong trang web đến một trang khác trong cùng trang web. Internal linking giúp công cụ tìm kiếm hiểu và xếp hạng trang web một cách tốt hơn.
  • Duplicate content: Nội dung trùng lặp trên nhiều trang web hoặc trên cùng một trang web. Duplicate content có thể ảnh hưởng đến việc xếp hạng của trang web trên công cụ tìm kiếm.
  • Thin content: nội dung mỏng hay còn gọi là nội dung kém chất lượng. Các bài viết ngắn, mắc lỗi ngữ pháp, lỗi chính tả…làm giảm chất lượng trang website và gia tăng khả năng tụt thứ hạng.

6. Các thuật ngữ SEO Tools

Thuật ngữ Công cụ SEO liên quan đến các công cụ và phần mềm hỗ trợ trong quá trình tối ưu hóa và theo dõi hiệu quả SEO. Dưới đây là một số thuật ngữ Công cụ SEO quan trọng:

  • Google ads: công cụ quảng cáo của Google giúp bạn tăng nhận diện và chuyển đổi trên Google.
  • Google Analytics: Công cụ giúp phân tích và theo dõi traffic trên website. Đây là công cụ hàng đầu của Google giúp bạn đo lường và tối ưu SEO tốt hơn, nay đã có phiên bản mới là Google Analytics 4.
  • Google Search Console: Cung cấp thông tin và thống kê về hiệu suất của trang web trên công cụ tìm kiếm Google. Nó cũng cung cấp các công cụ tối ưu hóa và báo cáo về lỗi trên trang web.
  • Keyword research tools: Công cụ nghiên cứu từ khóa giúp bạn tìm kiếm và đánh giá các từ khóa phù hợp cho chiến dịch SEO của bạn. Các công cụ phổ biến bao gồm Ahrefs, SEMrush, và KWFinder.

7. Thuật ngữ SEO – thuật toán Google quan trọng

Thuật ngữ Thuật Toán Google liên quan đến các thuật toán và cách công cụ tìm kiếm Google xếp hạng trang web. Dưới đây là một số thuật ngữ Thuật Toán Google quan trọng:

  • Google Panda: Thuật toán Google nhằm loại bỏ các trang web chất lượng kém và nội dung sao chép.
  • Google Penguin: Thuật toán Google nhằm ngăn chặn việc sử dụng các kỹ thuật spam liên quan đến liên kết.
  • Google Hummingbird: Một phiên bản thuật toán của Google tập trung vào hiểu ý định người dùng và tìm kiếm nội dung liên quan.
  • Google RankBrain: Một phần của thuật toán Google sử dụng trí tuệ nhân tạo để hiểu ngôn ngữ tự nhiên và cải thiện kết quả tìm kiếm.

Qua bài viết trên, SEODO hy vọng những thuật ngữ SEO sẽ không còn làm khó bạn. Việc am hiểu các cụm từ này giúp bạn áp dụng kỹ thuật tốt SEO hơn. Đồng thời, bạn sẽ nắm rõ chức năng của từng thuật ngữ để điều hướng website một cách hiệu quả. Nếu bạn còn thắc mắc về nội dung liên quan đến SEO, đừng ngần ngại liên hệ SEODO nhé. 

Chinh phục top Google nhờ những phương pháp SEO trong các bài viết sau đây:

5/5 - (3 bình chọn)

Viết một bình luận

Website này sử dụng Akismet để hạn chế spam. Tìm hiểu bình luận của bạn được duyệt như thế nào.

BÀI VIẾT CÓ LIÊN QUAN